Bảng thuật ngữ Shopify Capital
Trang này được in vào Sep 09, 2024. Để lấy phiên bản hiện tại, vui lòng truy cập https://help.shopify.com/vi/manual/finance/shopify-capital/shopify-capital-glossary.
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Số tiền đã ứng trước | Số tiền bạn nhận được từ khoản tiền ứng trước cho thương nhân của Shopify Capital. |
Tỷ lệ phần trăm thanh toán hằng ngày | Tỷ lệ phần trăm doanh số hằng ngày mà bạn trả lại cho Shopify Capital đến khi tổng số tiền thanh toán được hoàn trả. |
Gửi | Gửi tiền. |
Hệ số hay mức hệ số | Con số nhân với số tiền nhận được để xác định tổng số tiền cần chuyển. |
Chi phí đi vay cố định | Phí để vay tiền từ Shopify Capital, hay còn gọi là chi phí vay vốn. |
Tiền vốn | Tiếp cận nguồn vốn. |
Tổng doanh số hằng ngày | Tổng doanh số trong một ngày cụ thể. Khoản tiền này bao gồm thuế và phí vận chuyển. |
Số tiền cho vay | Số tiền nhận được từ một khoản vay Shopify Capital. |
Nợ phải thu | Giao dịch mua doanh số trong tương lai của bạn. |
Số dư còn lại | Tổng số tiền cần chuyển nhưng chưa được chuyển đến Shopify Capital. |
Chuyển tiền | Chuyển tiền để áp dụng theo tổng số tiền cần chuyển. |
Số tiền chuyển | Số tiền được gửi để trừ dần vào tổng số tiền cần chuyển. |
Tỷ lệ chuyển tiền hay tỷ lệ phần trăm số tiền chuyển hằng ngày | Tỷ lệ phần trăm doanh thu bán hàng hằng ngày sẽ được chuyển đến Shopify Capital cho đến khi chuyển đủ tổng số tiền cần chuyển. |
Tổng số tiền thanh toán | Số tiền cho vay cộng chi phí đi vay cố định của một khoản vay từ Shopify Capital. Tổng số tiền cần thanh toán. |
Tổng số tiền cần chuyển | Tổng doanh thu bán hàng trong tương lai mà Shopify Capital đã mua. Số tiền này được tính bằng cách nhân số tiền nhận được với mức hệ số. |