Bảng thuật ngữ Shopify Capital

Định nghĩa thuật ngữ Shopify Capital
Thuật ngữ Định nghĩa
Số tiền đã ứng trước Số tiền bạn nhận được từ khoản tiền ứng trước cho thương nhân của Shopify Capital.
Tỷ lệ phần trăm thanh toán hằng ngày Tỷ lệ phần trăm doanh số hằng ngày mà bạn trả lại cho Shopify Capital đến khi tổng số tiền thanh toán được hoàn trả.
Gửi Gửi tiền.
Hệ số hay mức hệ số Con số nhân với số tiền nhận được để xác định tổng số tiền cần chuyển.
Chi phí đi vay cố định Phí để vay tiền từ Shopify Capital, hay còn gọi là chi phí vay vốn.
Tiền vốn Tiếp cận nguồn vốn.
Tổng doanh số hằng ngày Tổng doanh số trong một ngày cụ thể. Khoản tiền này bao gồm thuế và phí vận chuyển.
Số tiền cho vay Số tiền nhận được từ một khoản vay Shopify Capital.
Nợ phải thu Giao dịch mua doanh số trong tương lai của bạn.
Số dư còn lại Tổng số tiền cần chuyển nhưng chưa được chuyển đến Shopify Capital.
Chuyển tiền Chuyển tiền để áp dụng theo tổng số tiền cần chuyển.
Số tiền chuyển Số tiền được gửi để trừ dần vào tổng số tiền cần chuyển.
Tỷ lệ chuyển tiền hay tỷ lệ phần trăm số tiền chuyển hằng ngày Tỷ lệ phần trăm doanh thu bán hàng hằng ngày sẽ được chuyển đến Shopify Capital cho đến khi chuyển đủ tổng số tiền cần chuyển.
Tổng số tiền thanh toán Số tiền cho vay cộng chi phí đi vay cố định của một khoản vay từ Shopify Capital. Tổng số tiền cần thanh toán.
Tổng số tiền cần chuyển Tổng doanh thu bán hàng trong tương lai mà Shopify Capital đã mua. Số tiền này được tính bằng cách nhân số tiền nhận được với mức hệ số.

Bạn đã sẵn sàng bán hàng với Shopify?

Dùng thử miễn phí