Phân tích cho Shopify POS
Trang này được in vào Dec 11, 2023. Để lấy phiên bản hiện tại, vui lòng truy cập https://help.shopify.com/vi/manual/sell-in-person/shopify-pos/analytics-on-pos.
Màn hình Phân tích trong Shopify POS cho phép bạn xem lại báo cáo Doanh số hằng ngày của cửa hàng và cung cấp thông tin chi tiết về doanh thu thực, giá trị đơn hàng trung bình và số lượng mặt hàng trung bình trên mỗi đơn hàng. Báo cáo Doanh số hằng ngày so sánh doanh số ngày hiện tại với doanh số cùng ngày tuần trước.
Trên trang này
Báo cáo Doanh số hằng ngày
Báo cáo sẽ so sánh doanh số của ngày hiện tại với doanh số cùng ngày tuần trước. Để điều hướng đến báo cáo Doanh số hằng ngày từ Shopify POS, chạm vào ≡ > Phân tích.
Báo cáo có các thuật ngữ sau:
Thuật ngữ | Mô tả |
---|---|
Doanh thu thực | Tổng doanh số trong ngày trừ đi đơn hàng trả lại và các khoản khấu trừ khác. Giá trị này được so sánh với giá trị của cùng ngày tuần trước. |
Giá trị đơn hàng trung bình | Giá trị tiền tệ trung bình của đơn hàng của khách. Giá trị này được so sánh với giá trị của cùng ngày tuần trước. |
Số lượng mặt hàng trên mỗi đơn hàng | Số lượng mặt hàng trung bình trong đơn hàng của khách. Giá trị này được so sánh với giá trị của cùng ngày tuần trước. |
Sản phẩm hàng đầu theo doanh thu thực | Ba mẫu mã sản phẩm hàng đầu đã bán trong ngày hiện tại. Số lượng sản phẩm đã bán và tổng doanh thu cũng được liệt kê. |
Loại sản phẩm hàng đầu theo doanh thu thực | Ba loại sản phẩm hàng đầu đã bán trong hôm nay. Số lượng sản phẩm đã bán và tổng doanh thu cũng được liệt kê. |
Nhân viên tại quầy xuất sắc nhất theo doanh thu thực | Ba nhân viên có năng suất hàng đầu trong ngày hiện tại. Số lượng đơn hàng đã xử lý và tổng doanh thu cũng được liệt kê. |
Thanh toán thuần theo loại | Thanh toán thuần trong ngày theo loại. Bao gồm cả tổng thanh toán thuần. |
Ô Doanh số hằng ngày
Ở đầu báo cáo có ba ô hiển thị Doanh thu thực, Giá trị đơn hàng trung bình và Số lượng mặt hàng trên mỗi đơn hàng. Chạm vào một ô để xem báo cáo chi tiết hơn.
Bạn có thể chọn các khoảng ngày sau:
Thuật ngữ | Mô tả |
---|---|
Hôm nay | Ngày hiện tại. |
Hôm qua | Ngày hôm trước. |
Từ đầu tuần đến hiện tại | Tuần hiện tại, từ thứ Hai đến ngày hiện tại. |
Từ đầu tháng đến hiện tại | Tháng hiện tại, từ ngày đầu tháng đến ngày hiện tại. |
Từ đầu quý đến hiện tại | Quý hiện tại, từ ngày đầu tiên của quý đến ngày hiện tại. Ngày của các quý như sau:
|
Từ đầu năm đến hiện tại | Năm hiện tại, từ ngày đầu tiên của tháng 1 đến ngày hiện tại. |